Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ

Vai trò của kích thước ống trong thiết kế hệ thống nước hiệu quả

23/04/2024
Tin tức

Kích thước ống là yếu tố quan trọng khi chọn lựa sản phẩm cho nhu cầu sử dụng. Với sự đa dạng về kích thước, người dùng có thể dễ dàng tìm được ống phù hợp với mục đích sử dụng, từ việc trang trí nội thất đến việc lắp đặt hệ thống cấp nước và điện.

Ống nhựa PVC và uPVC được sử dụng rất nhiều trong các công trình xây dựng. Thế nhưng bạn đã biết kích thước ống nước tiêu chuẩn được tính như thế nào chưa? 

Trong bài viết này, Tường Hồng sẽ cung cấp đến bạn đọc các thông tin chi tiết về kích thước ống cũng như cách lựa chọn kích thước ống nước phù hợp với công trình của mình.

1/ Vai trò của kích thước ống nước tiêu chuẩn hiện nay

Vai trò của kích thước ống nước tiêu chuẩn hiện nay

Để đảm bảo việc lắp đặt ống cấp, thoát nước trong công trình diễn ra một cách nhanh chóng và thống nhất, bạn phải chú ý đến các kích thước ống nước tiêu chuẩn như sau:

  • Kích thước ống thông khí: Đường ống chính và ống dọc phải có đường kính tối thiểu 78mm, và đường kính của các nhánh ống nước phụ cần lớn hơn 38mm.
  • Kích thước ống cấp nước: Đường ống chính từ nguồn nước đến các thiết bị sử dụng nước cần có đường kính không nhỏ hơn 20mm, và các nhánh của đường ống nên có đường kính lớn hơn 13mm.
  • Kích thước ống thoát nước: Đường ống chính phải có kích thước lớn hơn 102mm. 

Đối với ống thoát của bồn cầu và ống ngang, kích thước thích hợp nằm trong khoảng 78 - 80mm. 

Còn ống nước của các thiết bị hoặc ống nước phòng tắm, nên sử dụng loại có đường kính 38mm.


Việc hiểu rõ kích thước ống nước trong thi công sẽ giúp bạn đảm bảo lưu lượng nước cần thiết cho mỗi thiết bị và mỗi điểm sử dụng.Ngoài ra, kích thước ống phù hợp giúp giảm tổn thất áp lực trong hệ thống đường ống nước.


Bên cạnh đó, lựa chọn kích thước ống phù hợp sẽ giúp tiết kiệm vật liệu và giảm chi phí xây dựng.

2/ Tiêu chuẩn kích thước ống UPVC, PVC

2.1 Tiêu chuẩn kích thước ống PVC

Kích thước ống PVC theo hệ mét được sử dụng phổ biến tại Việt Nam có đường kính nhỏ nhất từ 20mm – 630mm phù hợp tiêu chuẩn: ISO 4422, ISO 1452,… cho hệ thống đường ống nước.

Dưới đây là bảng kích thước ống PVC theo tiêu chuẩn ISO 4422:1996 (TCVN 6151 - 2:2002): 


Kích

thước

Đường

kính

ngoài

Chiều dài

khớp nối

Độ dày thành ống

Chiều dài ống

DN

OD

l

ln

PN 4

PN 5

PN 6

PN 8

PN 10

PN 12,5

PN 16



mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

m

m

20

20,0

20

1,0

1,2

1,5

4,0

6,0

25

25,0

25

1,0

1,2

1,5

4,0

6,0

32

32,0

30

1,0

1,3

1,6

4,0

6,0

40

40,0

35

1,0

1,2

1,9

4,0

6,0

50

50,0

41

1,0

1,5

2,4

4,0

6,0

63

63,0

50

103

1,3

1,9

3,0

4,0

6,0

75

75,0

60

105

1,5

2,2

3,6

4,0

6,0

90

90,0

72

115

1,8

2,7

4,3

4,0

6,0

110

110,0

88

118

2,2

3,4

5,3

4,0

6,0

125

125,0

100

128

2,5

3,9

6,0

4,0

6,0

140

140,0

112

128

2,8

4,3

6,7

4,0

6,0

160

160,0

128

137

3,2

4,9

7,7

4,0

6,0

180

180,0

144

146

3,6

5,5

8,6

4,0

6,0

200

200,0

160

147

4,0

6,2

9,6

4,0

6,0

225

225,0

180

158

4,5

6,9

10,8

4,0

6,0

250

250,0

200

165

5,0

7,7

11,9

4,0

6,0

280

280,0

224

172

5,5

8,6

13,4

4,0

6,0

315

315,0

252

193

6,2

9,7

15,0

4,0

6,0

355

355,0

284

206

7,0

10,9

16,9

4,0

6,0

400

400,0

320

218

7,9

12,3

19,1

4,0

6,0

450

450,0

235


13,8

21,5

4,0

6,0

500

500,0

255


15,3

23,9

4,0

6,0

560

560,0

273


17,2

26,7

4,0

6,0

630

630,0

295


19,3

30,0

4,0

6,0


2.2 Tiêu chuẩn kích thước ống uPVC

Kích thước ống uPVC hệ mét được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam có đường kính từ 20 - 630mm với các tiêu chuẩn: ISO 4422, ISO 1452,…

Dưới đây là bảng kích thước ống uPVC chi tiết, bạn hãy tham khảo và lựa chọn kích thước ống phù hợp với nhu cầu sử dụng: 

Kích

thước

Đường

kính

ngoài

Chiều dài

khớp nối

Độ dày thành ống

Chiều dài ống

DN

OD

l

ln

PN 4

PN 5

PN 6

PN 8

PN 10

PN 12,5

PN 16

 

 

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

m

m

20

20,0

20

1,0

1,2

1,5

4,0

6,0

25

25,0

25

1,0

1,2

1,5

4,0

6,0

32

32,0

30

1,0

1,3

1,6

4,0

6,0

40

40,0

35

1,0

1,2

1,9

4,0

6,0

50

50,0

41

1,0

1,5

2,4

4,0

6,0

63

63,0

50

103

1,3

1,9

3,0

4,0

6,0

75

75,0

60

105

1,5

2,2

3,6

4,0

6,0

90

90,0

72

115

1,8

2,7

4,3

4,0

6,0

110

110,0

88

118

2,2

3,4

5,3

4,0

6,0

125

125,0

100

128

2,5

3,9

6,0

4,0

6,0

140

140,0

112

128

2,8

4,3

6,7

4,0

6,0

160

160,0

128

137

3,2

4,9

7,7

4,0

6,0

180

180,0

144

146

3,6

5,5

8,6

4,0

6,0

200

200,0

160

147

4,0

6,2

9,6

4,0

6,0

225

225,0

180

158

4,5

6,9

10,8

4,0

6,0

250

250,0

200

165

5,0

7,7

11,9

4,0

6,0

280

280,0

224

172

5,5

8,6

13,4

4,0

6,0

315

315,0

252

193

6,2

9,7

15,0

4,0

6,0

355

355,0

284

206

7,0

10,9

16,9

4,0

6,0

400

400,0

320

218

7,9

12,3

19,1

4,0

6,0

450

450,0

235

 

13,8

21,5

4,0

6,0

500

500,0

255

 

15,3

23,9

4,0

6,0

560

560,0

273

 

17,2

26,7

4,0

6,0

630

630,0

295

 

19,3

30,0

4,0

6,0

 

2.3 Giải thích một số thuật ngữ trong bảng

Giải thích một số thuật ngữ trong bảng

Nói đến kích thước ống PVC hay kích thước ống uPVC, có 3 kí hiệu viết tắt chúng ta thường gặp là: DN, OD, PN. 

Nếu bạn chưa hiểu rõ ý nghĩa của từng kí hiệu thì hãy tham khảo thông tin dưới đây:

  •  DN – Đường kính định danh

DN - Diameter Nominal nghĩa là đường kính danh nghĩa hoặc đường kính định danh. 

DN không phải là kích cỡ thật của ống nhựa mà chỉ là cách gọi được làm tròn hoặc gần đúng khi trao đổi công việc. 

Ví dụ như DN20, DN25,.. nhưng trên thực tế, kích thước chính xác của DN20 = ¾ INCH tương đương với Ø27mm.

  • OD – Đường kính ngoài

OD - Outside Diameter có nghĩa là đường kính mặt ngoài. Kích thước OD chính là kích thước chính xác dùng để tính toán, lắp ghép và thiết kế cho hệ thống ống nhựa.

  •  PN – Áp suất tối đa

PN - Pressure Nominal nghĩa là áp suất danh nghĩa hoặc áp lực mà ống có thể chịu được. 

Chỉ số PN của ống nước là áp suất làm việc của ống ở nhiệt độ 20 độ C, được đo bằng đơn vị bar. 

Ví dụ ống có chỉ số PN6 nghĩa là áp suất tối đa mà ống có thể hoạt động liên tục ở 20 độ C là 6 bar tương đương với 6,12kg/cm2. 

3/ Cách lựa chọn kích thước ống phù hợp

Cách lựa chọn kích thước ống phù hợp

Khi lựa chọn kích thước ống phù hợp cho xây nhà hoặc xây dựng công trình đi, bạn cần xem xét một số yếu tố sau đây:

3.1 Nhu cầu sử dụng

Bạn cần xác định số lượng và loại thiết bị sẽ kết nối với hệ thống ống nước. 


Có thể bao gồm vòi sen, bồn cầu, chậu rửa, vòi nước, máy giặt, máy rửa chén, bồn rửa chén,... và bất kỳ thiết bị nào cần sử dụng đến nước trong công trình của bạn.

3.2 Áp lực nước

Hãy tìm hiểu áp lực nước tối đa mà hệ thống cấp nước cần phải xử lý. Áp lực nước thường được đo bằng đơn vị bar hoặc psi. 


Kích thước ống nước cần được chọn sao cho có thể chịu được áp lực nước tại điểm cao nhất trong hệ thống để tránh được các trường hợp vỡ ống, nứt ống,...

3.3 Độ dài của đường ống 

Độ dài của đường ống cũng ảnh hưởng đến kích thước cần lựa chọn. 


Lưu ý, nếu chọn đường ống có chiều dài dài thì cần ống có kích thước lớn để đảm bảo áp lực nước đủ mạnh ở các điểm cuối.

3.4 Chất lượng nước

Nếu nước ở khu vực của bạn có chứa các chất cặn hoặc bị cứng, bạn cần sử dụng những ống có kích thước lớn để tránh tắc nghẽn và giảm tổn thất do chịu áp lực.


3.5 Quy định và tiêu chuẩn

Khi mua ống cũng như chọn kích thước ống nước, bạn cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật khi lựa chọn kích thước ống nước. 


Các tiêu chuẩn này thường do các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức chuyên ngành ban hành để đảm bảo an toàn và hiệu quả của hệ thống cấp nước.


Dưới đây là một vài tiêu chuẩn cho bạn tham khảo khi chọn mua ống nước dùng trong hệ thống:


Tiêu chuẩn

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

ISO

International Standards Organization

Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế

BSI

British Standards Institute

Viện Tiêu chuẩn Anh

DIN

Deutsches Institut für Normung e.V.

Viện tiêu chuẩn Đức

EN

European National Standards

Tiêu chuẩn châu Âu

ANSI

American National Standard Institute

Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ

ASTM

American Society for Testing and Materials

Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ



TỔNG KẾT:


Trên đây là tất cả các thông tin chi tiết về kích thước ống PVC và uPVC thường sử dụng trong thi công công trình tại Việt Nam. Hy vọng rằng với những chia sẻ trên đây của Tường Hồng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kích thước ống nước tiêu chuẩn cũng như cách lựa chọn kích thước ống phù hợp với nhu cầu sử dụng.

0.0           0 đánh giá
0% | 0
0% | 0
0% | 0
0% | 0
0% | 0
Vai trò của kích thước ống trong thiết kế hệ thống nước hiệu quả

Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.

Gửi ảnh thực tế

Chỉ chấp nhận JPEG, JPG, PNG. Dung lượng không quá 2Mb mỗi hình

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

  • Lọc theo:
  • Tất cả
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
Chia sẻ

Bài viết liên quan