Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ

Van bướm là gì? Van bướm có những loại tay nào?

02/04/2024
Tin tức

Van bướm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp và điều khiển dòng chảy của cả chất lỏng và khí trong các hệ thống. Ứng dụng của nó không chỉ giới hạn trong các ngành công nghiệp mà còn mở rộng vào các hệ thống cấp nước, nơi mà việc điều chỉnh luồng chất lỏng là rất quan trọng.

1. Giới thiệu về van bướm

Van bướm là loại van công nghiệp được sử dụng phổ biến để điều tiết và đóng mở dòng chảy của lưu chất trong hệ thống đường ống. 

1.1. Cấu tạo của van bướm:

Cấu tạo van đơn giản với một đĩa van hình cánh bướm có thể xoay quanh trục, giúp điều tiết lưu lượng một cách dễ dàng và linh hoạt.

  • Thân van được làm bằng gang, thép, inox hoặc nhựa, có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với đường ống.
  • Cánh van giống cánh bướm, được làm bằng vật liệu tương tự như thân van. Cánh van có thể xoay một góc từ 0° đến 90° để điều tiết lưu lượng.
  • Trục van nối liền với cánh van và được điều khiển bởi tay gạt, tay quay hoặc bộ truyền động khí nén/điện.
  • Gioăng làm kín giúp đảm bảo độ kín khít giữa van và đường ống, ngăn ngừa rò rỉ lưu chất.

Van bướm là loại van công nghiệp được sử dụng phổ biến

1.2. Ưu điểm của van bướm:

  • Cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
  • Giá thành rẻ so với các loại van khác.
  • Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ.
  • Hoạt động hiệu quả với nhiều loại lưu chất.

1.3. Nhược điểm của van bướm:

  • Không chịu được áp suất cao.
  • Không phù hợp với lưu chất có độ nhớt cao.

2. Nguyên lý hoạt động của van bướm

Van hoạt động dựa trên chuyển động xoay của cánh van (đĩa van) được gắn vào trục van.

Cánh van có dạng hình trụ hoặc hình elip, được đặt vuông góc với dòng chảy khi van đóng và song song với dòng chảy khi van mở.

Khi van đóng:

  • Cánh van xoay vuông góc với dòng chảy, ngăn chặn hoàn toàn lưu chất đi qua.
  • Gioăng làm kín được ép chặt giữa cánh van và thân van, đảm bảo không rò rỉ lưu chất.

Khi van mở:

  • Cánh van xoay song song với dòng chảy, cho phép lưu chất đi qua với lưu lượng tối đa.
  • Góc mở của cánh van có thể điều chỉnh để điều tiết lưu lượng lưu chất.

Nguyên lý hoạt động của van bướm

3. Van bướm sử dụng những loại tay nào để điều khiển:

Van bướm có thể được phân loại dựa trên cách hoạt động, cấu trúc, và ứng dụng. Dưới đây là một số loại phổ biến của van bướm:

3.1. Van bướm tay quay

Van bướm tay quay là loại van sử dụng tay quay để điều khiển hoạt động của van, bằng cách xoay tay quay để mở van và xoay tay quay để đóng van với mục đích điều chỉnh lưu lượng dòng chảy lưu chất.

Nguyên lý hoạt động:

  • Khi xoay tay quay theo chiều kim đồng hồ, đĩa van sẽ xoay, làm cho van mở ra và cho phép lưu chất chảy qua.
  • Khi xoay tay quay ngược chiều kim đồng hồ, đĩa van sẽ xoay, làm cho van đóng lại và ngăn chặn lưu chất chảy qua.

Thông số kỹ thuật:

  • Vật liệu: PVDF/ CPVC/ UPVC.
  • Ron/seat: EPDM/FPM.
  • Trục stem: SUS 410 đã xử lý nhiệt.
  • Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN.
  • Kích cỡ: 2"-24" DN15-DN600.
  • Áp lực làm việc: 150 PSI  (10 kg/cm2).
  • Kiểu kết nối: Nối bich.
  • Nhiệt độ làm việc: -20⁰C~120⁰C/ 0⁰C~90⁰C/ 0⁰C~55⁰C.
  • Thương hiệu: HERSHEY Taiwan.
  • Ứng dụng: Hệ thống đường ống dẫn nước tinh khiết/RO/DI, hóa chất axit/kiềm, nước muối, nước uống, nước thải...

3.2. Van bướm tay gạt

  • Van có cấu tạo đơn giản với các bộ phận chính như thân van, đĩa van, trục van, tay gạt và gioăng làm kín. 
  • Việc vận hành van cũng rất dễ dàng, chỉ cần gạt tay gạt sang trái hoặc phải để đóng hoặc mở van.
  • Van được thiết kế với gioăng làm kín cao su hoặc PTFE, giúp đảm bảo độ kín khít cao, ngăn ngừa rò rỉ lưu chất.

Thông số kỹ thuật:

  • Vật liệu: UPVC, CPVC, PP, PVDF.
  • Ron/seat: EPDM/FPM.
  • Trục stem: SUS410 đã xử lý nhiệt.
  • Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN.
  • Kích cỡ:  2"- 8" DN50 - DN200.
  • Áp lực làm việc: 150 PSI (10 kg/cm2).
  • Kiểu kết nối: Nối bích.
  • Nhiệt độ làm việc: 0⁰C~550C (PVC), 0⁰C~80⁰C ( PP), 0⁰C~90⁰C( CPVC), -20⁰C~1200C (PVDF).
  • Thương hiệu: HERSHEY Taiwan.
  • Ứng dụng: Hệ thống đường ống dẫn nước tinh khiết/RO/DI, hóa chất axit/kiềm, nước muối, nước uống, nước thải...

Van bướm tay gạt thân nhựa

4. Van bướm điều khiển bằng điện và khí nén:

4.1. Van bướm điều khiển điện

  • Là loại van được trang bị thêm bộ truyền động điện (motor điện) để tự động điều khiển đóng mở van bằng tín hiệu điện, thay vì sử dụng tay vặn như van thông thường.
  • Bộ truyền động điện: gồm motor điện, hộp số, bộ điều khiển, và các phụ kiện khác.
  • Khi cấp điện cho motor điện, motor sẽ quay và tạo ra lực tác động lên trục van, làm cho cánh van quay và đóng mở van. Góc mở của van có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh tín hiệu điện cấp cho motor.

Thông số kỹ thuật:

  • Vật liệu: UPVC, CPVC, PP, PVDF.
  • Ron/seat: EPDM/FPM.
  • Trục stem: SUS 410 xử lý nhiệt.
  • Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN.
  • Kích cỡ: 2" - 24", DN15-DN600.
  • Áp lực làm việc: 150 PSI (10 kg/cm2).
  • Kiểu kết nối: Nối bích.
  • Nhiệt độ làm việc: 0⁰C~55⁰C (PVC),  0⁰C-80⁰C ( PP), 0⁰C-90⁰C( CPVC), -20⁰C~120⁰C (PVDF).
  • Thương hiệu: HERSHEY Taiwan.

4.2. Van bướm điều khiển khí nén

  • Là loại van công nghiệp sử dụng bộ điều khiển khí nén để điều khiển van hoạt động đóng/mở tự động, kiểm soát lưu lượng của lưu chất bên trong đường ống khi đi qua van.
  • Dựa vào áp lực khí nén tác động lên ty ben, điều khiển cánh van xoay 90⁰ để đóng/mở van.
  • Có thể điều khiển van mở một góc nhất định để điều chỉnh lưu lượng lưu chất đi qua.

Ưu điểm:

  • Hoạt động tự động, chính xác, hiệu quả.
  • Tốc độ đóng mở nhanh, thời gian đáp ứng ngắn.
  • Khả năng điều khiển lưu lượng linh hoạt.
  • Lực mô-men xoắn lớn, chịu được áp lực cao.
  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.

Thông số kỹ thuật:

  • Vật liệu: UPVC, CPVC, PP, PVDF
  • Ron/seat: EPDM/FPM.
  • Trục stem: SUS 410.
  • Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN.
  • Kích cỡ: 2"-24" DN15-DN600.
  • Áp lực làm việc: 150 PSI  (10 kg/cm2).
  • Kiểu kết nối: Nối bich.
  • Nhiệt độ làm việc: 0⁰C~55⁰C (PVC),  0⁰C-80⁰C ( PP), 0⁰C-90⁰C( CPVC), -20⁰C~120⁰C (PVDF).
  • Điện áp bộ điều khiển: 24V, 220V, 380V.
  • Thương hiệu: HERSHEY Taiwan.
  • Ứng dụng: Hệ thống đường ống dẫn nước tinh khiết/RO/DI, hóa chất axit/kiềm, nước muối, nước uống, nước thải...

Việc lựa chọn loại van bướm phù hợp với nhu cầu sử dụng là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả hoạt động và độ bền của hệ thống.

Hãy liên hệ với Tường Hồng để được tư vấn loại van phù hợp với nhu cầu của bạn nhé.

0.0           0 đánh giá
0% | 0
0% | 0
0% | 0
0% | 0
0% | 0
Van bướm là gì? Van bướm có những loại tay nào?

Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.

Gửi ảnh thực tế

Chỉ chấp nhận JPEG, JPG, PNG. Dung lượng không quá 2Mb mỗi hình

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

  • Lọc theo:
  • Tất cả
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
Chia sẻ

Bài viết liên quan