Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ

RON MẶT BÍCH EPDM

Liên hệ

Vật liệu                    :  EPDM

Tiêu chuẩn              :  ANSI, JIS, DIN

Kích cỡ                    :  1/2" - 24" DN15-600  

Áp lực làm việc      : 150 PSI  (10 kg/cm2  )     

Nhiệt độ làm việc   :   -10~1300C  

Thương hiệu           :  HERSHEY  Taiwan

Ứng dụng             :  Hệ thống đường ống dẫn nước tinh khiết/RO/DI, hóa chất axit/kiềm, nước muối, nước uống, nước thải...

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN

Hotline: 0908941907 - 0964148977

Cao su EPDM:
- Độ đàn hồi tốt và linh hoạt
- Khả năng kháng ozon và hóa chất tuyệt vời.
- Tương đối bền với xeton và este, nhưng ít chịu được chất thơm và chất béo, cũng như xăng và dầu

.


SIZE1/2"
(15mm)
3/4"
(20mm)
1"
(25mm)
1-1/4"
(32mm)
1-1/2"
(40mm)
2"
(50mm)
2-1/2"
(65mm)
3"
(80mm)
4"
(100mm)
5"
(125mm)




JIS

ØD9398123133138153173183208248
ØD1707590100105120140150175210
ØD2414753656983101112138166
ØD32632385054688698120145
Ød1822303743546980102127
n-Øe4-154-154-194-194-194-194-198-198-198-23
T3333333333




ANSI

ØD86.3696.52106.68114.3124.4149.86175.2187.96226.06251.46
ØD16170798998121140152191216
ØD240.6448.2653.3466.0468.5583.82101.6111.76137.16165.1
ØD325.433.0238.150.853.3468.5886.3699.06119.38144.78
Ød17.7822.8630.4838.143.1853.3468.5881.28101.6127
n-Øe4-164-164-164-164-164-194-194-198-198-18
T3333333333




DIN

ØD93103113133148163183198218248
ØD1657585100110125145160180210
ØD2414753656983101112138166
ØD32632385054688698120145
Ød1822303743546980102127
n-Øe4-144-144-144-184-184-184-188-188-188-18
T3333333333

(Unit : mm)


SIZE6"
(150mm)
8"
(200mm)
10"
(250mm)
12"
(300mm)
14"
(350mm)
16"
(400mm)
18"
(450mm)
20"
(500mm)
24"
(600mm)




JIS

ØD278328398443485560---
ØD1240290355400445510---
ØD2190247306352405482---
ØD3168216270324380452---
Ød150198249300350400---
n-Øe8-2312-2312-2216-2516-2516-27---
T333333---




ANSI

ØD276.86340.36403.86480.06530595630692800
ØD1241298362432476540578635749
ØD2190.5246.38307.34356.06405482510566674
ØD3167.64215.9269.24325.2380452472535644
Ød148.86198.12248.92299.72350400450500600
n-Øe8-228-2212-2512-2512-2916-2916-3220-3220-35
T333333555




DIN

ØD283338393443-----
ØD1240295350400-----
ØD2190247306352-----
ØD3168216270324-----
Ød150198249300-----
n-Øe8-228-2212-2212-22-----
T3333-----

(Unit : mm)