Size : 1/2"~24" DN15-600 , ASTM F441 SCH.80/40
Tên (EN) : Industrial CPVC PIPE
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
-Thích hợp ứng dụng trong hệ thống ống công nghiệp tiên tiến
- Khả năng chịu nhiệt cao: Từ -30~100 độ C
- Áp lực làm việc cao
- Hệ số ma sát thấp,độ trơn thành ống cao(C=150),lưu lượng dòng chảy cao.
- Cường độ cơ giới tốt, chịu va đập mạnh
- Tính chất chống chịu tác động môi trường tốt(tia UV...),chống lão hóa
- Khả năng chống chịu hóa chất cao(axit mạnh,kiềm mạnh...)
- Cách điện tốt(R=3,4.1015ohm/cm)
- Giữ nhiệt cao(hệ số truyền nhiệt thấp 0.14W/MK)
- Khả năng chống cháy cao, bốc khói ít
- Chi phí thi công thấp,thi công nhanh tiện lợi
- Phạm vi ứng dụng rộng
- Chất liệu sạch, an toàn vệ sinh
- Tuổi thọ cao , trên 50 năm
Specifications:
SCH80 Pipe
Nominal Size |
Outside Dia (D) |
Tolerance |
Min. Thickness (t) |
Tolerance |
1/2" |
21.3 |
+/-0.10 |
3.73 |
+0.51 |
3/4" |
26.7 |
+/-0.10 |
3.91 |
+0.51 |
1" |
33.4 |
+/-0.13 |
4.55 |
+0.53 |
1-1/4" |
42.2 |
+/-0.13 |
4.85 |
+0.58 |
1-1/2" |
48.3 |
+/-0.15 |
5.08 |
+0.61 |
2" |
60.3 |
+/-0.15 |
5.54 |
+0.66 |
2-1/2" |
73.0 |
+/-0.18 |
7.01 |
+0.84 |
3" |
88.9 |
+/-0.20 |
7.62 |
+0.91 |
4" |
114.3 |
+/-0.23 |
8.56 |
+1.02 |
5" |
141.3 |
+/-0.25 |
9.52 |
+1.14 |
6" |
168.3 |
+/-0.28 |
10.97 |
+1.32 |
8" |
219.1 |
+/-0.38 |
12.70 |
+1.52 |
10" |
273.1 |
+/-0.38 |
15.06 |
+1.80 |
12" |
323.9 |
+/-0.38 |
17.45 |
+2.08 |
14" |
355.6 |
+/-0.38 |
19.05 |
+2.29 |
16" |
406.4 |
+/-0.48 |
21.41 |
+2.57 |
18" |
457.2 |
+/-0.48 |
23.80 |
+2.84 |
20" |
508.0 |
+/-0.58 |
26.20 |
+3.15 |
24" |
609.60 |
+/-0.79 |
30.94 |
+3.71 |
(Unit : mm)
SCH40 Pipe
Nominal Size |
Outside Dia (D) |
Tolerance |
Min. Thickness (t) |
Tolerance |
1/2" |
21.3 |
+/-0.10 |
2.77 |
+0.51 |
3/4" |
26.7 |
+/-0.10 |
2.87 |
+0.51 |
1" |
33.4 |
+/-0.13 |
3.38 |
+0.51 |
1-1/4" |
42.2 |
+/-0.13 |
3.56 |
+0.51 |
1-1/2" |
48.3 |
+/-0.15 |
3.68 |
+0.51 |
2" |
60.3 |
+/-0.15 |
3.91 |
+0.51 |
2-1/2" |
73.0 |
+/-0.18 |
5.16 |
+0.61 |
3" |
88.9 |
+/-0.20 |
5.49 |
+0.66 |
4" |
114.3 |
+/-0.23 |
6.02 |
+0.71 |
5" |
141.3 |
+/-0.25 |
6.55 |
+0.79 |
6" |
168.3 |
+/-0.28 |
7.11 |
+0.86 |
8" |
219.1 |
+/-0.38 |
8.18 |
+0.99 |
10" |
273.1 |
+/-0.38 |
9.27 |
+1.12 |
12" |
323.9 |
+/-0.38 |
10.31 |
+1.24 |
14" |
355.6 |
+/-0.38 |
11.10 |
+1.35 |
16" |
406.4 |
+/-0.48 |
12.70 |
+1.52 |
18" |
457.2 |
+/-0.48 |
14.27 |
+1.70 |
20" |
508.0 |
+/-0.58 |
15.06 |
+1.80 |
24" |
609.6 |
+/-0.79 |
17.45 |
+2.08 |
(Unit : mm)